Nhũ hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nhũ hóa là quá trình phân tán một pha lỏng thành các giọt siêu nhỏ ổn định trong pha lỏng khác không hòa tan, tạo thành hệ nhũ dầu-trong-nước (O/W) hoặc nước-trong-dầu (W/O). Chất nhũ hóa hấp phụ tại giao diện giảm sức căng bề mặt và ngăn tái hợp giọt, quyết định độ ổn định và kích thước giọt của hệ nhũ.

Giới thiệu về nhũ hóa

Nhũ hóa là quá trình phân tán một pha lỏng này dưới dạng các giọt siêu nhỏ vào trong một pha lỏng khác không hòa tan, tạo thành hệ nhũ (emulsion). Hai pha tương ứng thường là dầu trong nước (O/W) hoặc nước trong dầu (W/O), tùy vào mục đích ứng dụng và tính chất mong muốn. Kích thước giọt nhũ thường dao động từ vài chục nanomet đến vài micromet, ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và tính chất của hệ nhũ.

Nhũ hóa đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành: thực phẩm (sữa, sốt mayonnaise), dược phẩm (hệ phân phối thuốc), mỹ phẩm (kem dưỡng, lotion) và dầu khí (nhũ hóa hóa chất khoan). Sự ổn định và kích thước giọt nhũ quyết định khả năng phân tán, giải phóng hoạt chất và độ thẩm thấu trong các hệ sinh học.

Quá trình nhũ hóa phải kết hợp đồng thời cơ chế tạo giọt và cơ chế ổn định. Việc chọn chất nhũ hóa, điều kiện cắt giọt (cường độ cắt, thời gian, nhiệt độ) và thành phần phụ trợ quyết định cấu trúc và tuổi thọ của nhũ. Nghiên cứu nhũ hóa đòi hỏi hiểu sâu về hóa lý của bề mặt và giao diện, cũng như động lực học của giọt lỏng trong dòng chảy.

Định nghĩa và cơ chế hình thành

Nhũ hóa bắt đầu khi năng lượng cơ học (khuấy, siêu âm, xi phông) tạo lực cắt đủ mạnh làm vỡ pha phân tán thành các giọt nhỏ. Đồng thời, chất nhũ hóa (surfactant) hấp phụ lên bề mặt giọt, giảm sức căng bề mặt và ngăn giọt tái hợp (coalescence). Quá trình này gồm ba giai đoạn: tạo giọt (droplet breakup), tái hợp (coalescence) và ổn định (stabilization).

Cơ chế ổn định nhũ chủ yếu dựa trên ba kiểu tương tác:

  • Ổn định điện tích (electrostatic): các ion trên surfactant gây đẩy tĩnh điện giữa các giọt (ζ-potential cao hơn ±30 mV cho tính ổn định tốt).
  • Ổn định steric: surfactant có chuỗi polymer dài tạo rào cản vật lý, ngăn giọt tiếp cận và hợp nhất.
  • Ổn định kết hợp: kết hợp đồng thời điện tích và steric để nâng cao tính ổn định dài hạn.

Phương trình Young–Laplace mô tả áp suất trong giọt:

ΔP=γ(1R1+1R2) \Delta P = \gamma \left(\frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}\right)

trong đó γ là sức căng bề mặt và R₁, R₂ bán kính cong. Giảm γ qua surfactant là nền tảng để tạo giọt nhỏ và ổn định nhũ.

Chỉ số HLB và lựa chọn chất nhũ hóa

Chỉ số HLB (Hydrophilic–Lipophilic Balance) xác định độ ưa nước so với ưa dầu của surfactant, tính theo công thức:

HLB=20×MhydrophilicMtotal \mathrm{HLB} = 20 \times \frac{M_\text{hydrophilic}}{M_\text{total}}

Giá trị HLB từ 0 đến 20, với:

  • HLB thấp (3–6): ưu thích hệ W/O, ví dụ Span 80 (HLB 4.3).
  • HLB cao (8–18): ưu thích hệ O/W, ví dụ Tween 80 (HLB 15).

Việc phối hợp hai hoặc ba surfactant khác nhau để đạt HLB tổng phù hợp giúp tối ưu hóa tính ổn định và cấu trúc nhũ. Nghiên cứu tại Chemistry Explained chỉ ra rằng lựa chọn HLB đúng còn phụ thuộc vào thành phần pha dầu và điều kiện xử lý (nhiệt độ, pH).

Phân loại nhũ

Nhũ có thể phân loại theo kích thước giọt và cơ chế ổn định:

  • Macroemulsion: giọt > 1 µm, đục, ổn định tạm thời.
  • Nanoemulsion: giọt 20–200 nm, trong suốt, ổn định dài với năng lượng cắt cao (ScienceDirect).
  • Microemulsion: giọt 5–50 nm, tự hình thành, ổn định nhờ cân bằng pha surfactant và cosurfactant.

Ngoài ra phân theo ứng dụng:

  1. Thực phẩm: nhũ O/W dùng trong sữa, sốt salad.
  2. Dược phẩm: nhũ nano vận chuyển thuốc tiêm, kem bôi da.
  3. Mỹ phẩm: lotion, kem nền, serum.
  4. Dầu khí: nhũ hóa hóa chất khoan, thu hồi dầu (OnePetro).

Yếu tố ảnh hưởng đến ổn định nhũ

Độ ổn định của hệ nhũ phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật lý và hóa học, trong đó quan trọng nhất là:

  • Chất lượng surfactant: Kiểu phân tử, cấu trúc chuỗi và nồng độ surfactant ảnh hưởng trực tiếp đến sức căng bề mặt và khả năng bọc giọt. Surfactant dạng ion (SDS) cung cấp ổn định điện tích, trong khi surfactant không ion (Tween, Span) thường ổn định steric.
  • Kích thước và phân bố giọt: Nhũ với kích thước giọt nhỏ và phân bố hẹp (PDI < 0.2) cho độ ổn định cao hơn. Kích thước nano (< 200 nm) giảm tốc độ kết tụ và lắng tách. DLS (Dynamic Light Scattering) là phương pháp phổ biến đánh giá phân bố kích thước.
  • Điều kiện công nghệ: Nhiệt độ, pH và độ mặn (ionic strength) của pha liên tục có thể làm biến tính surfactant và thay đổi ζ-potential. pH gần điểm đẳng điện của surfactant làm giảm lực đẩy tĩnh điện, tăng nguy cơ kết tụ.
  • Thứ tự và tốc độ quá trình nhũ hóa: Việc thêm surfactant vào pha dầu trước hay pha nước trước, tốc độ khuấy và thời gian bật máy siêu âm quyết định kích thước ban đầu của giọt và mức độ phân tán.

Phương pháp sản xuất nhũ

Tùy theo mục tiêu kích thước giọt và quy mô sản xuất, người ta lựa chọn phương pháp khác nhau:

  • High-shear mixing: Sử dụng máy khuấy động cơ công suất cao (rotor-stator) tạo lực cắt mạnh. Phù hợp cho macroemulsion với giọt 1–10 µm.
  • Ultrasonication: Sóng siêu âm cường độ cao tạo cavitation, phá vỡ giọt đến kích thước nano. Thường dùng trong phòng thí nghiệm và pilot scale.
  • Microfluidization: Dùng áp lực cao (≈ 100–200 MPa) ép dung dịch qua kênh vi lưu (micro-channels), tạo giọt nano đồng đều. Ứng dụng công nghiệp quy mô lớn (Microfluidics MPT).
  • Membrane emulsification: Ép pha dầu hoặc pha nước qua màng lỗ cố định, tạo giọt có kích thước kiểm soát tốt, thích hợp cho nhũ nano và micro.

Bảng sau so sánh ưu nhược điểm:

Phương phápKích thước giọtƯu điểmNhược điểm
High-shear mixing1–10 µmThiết bị phổ biến, chi phí thấpGiọt lớn, PDI cao
Ultrasonication100–500 nmGiọt nhỏ, quy mô nhỏKhông đồng đều, khó nhân rộng
Microfluidization20–200 nmĐồng đều, ổn định caoChi phí đầu tư lớn
Membrane50–500 nmKiểm soát kích thước tốtTốc độ thấp, đòi hỏi bảo trì

Phương pháp đánh giá tính chất nhũ

Đánh giá toàn diện bao gồm:

  • Phân tích kích thước giọt: DLS (Dynamic Light Scattering) và TEM (Transmission Electron Microscopy) xác định trung bình và phân bố kích thước.
  • Đo ζ-potential: Đánh giá tính ổn định điện tích; |ζ| > 30 mV thường cho nhũ bền tĩnh điện.
  • Đo黏度: Rheometer đo biến thiên黏度 theo tốc độ cắt, phản ánh cấu trúc mạng surfactant xung quanh giọt.
  • Quan sát lắng tách: Thử nghiệm lắng tĩnh hoặc ly tâm để xác định tốc độ phân lớp và đánh giá độ ổn định thời gian dài.

Ứng dụng công nghiệp

Nhũ hóa đóng vai trò trọng yếu trong nhiều lĩnh vực:

  • Thực phẩm: Sữa bột tái cấu trúc, sốt mayonnaise, nước sốt salad O/W ổn định, cải thiện cảm quan và độ bền sản phẩm (Institute of Food Science & Technology).
  • Dược phẩm: Hệ phân phối thuốc tiêm nhũ nano, kem bôi da, gel kéo dài giải phóng hoạt chất, tăng khả năng thẩm thấu qua da.
  • Mỹ phẩm: Lotion, kem nền, serum với giọt nano mang ẩm, chất chống oxy hóa và vitamin, cho cảm giác nhẹ, thẩm thấu nhanh.
  • Dầu khí: Nhũ hóa hóa chất khoan (HPC emulsions) cải thiện hiệu suất khai thác và giảm thiểu tổn thất dung môi (SPE).

Thách thức và hướng phát triển

Các vấn đề cần giải quyết và xu hướng nghiên cứu:

  • Giảm sử dụng surfactant tổng hợp: Nghiên cứu surfactant tự nhiên (phospholipid, saponin, protein) thân thiện môi trường và ít độc tính (J. Colloid Interface Sci.).
  • Nhũ nano bền vững quy mô lớn: Phát triển công nghệ microfluidization tiết kiệm năng lượng và thiết bị nhỏ gọn cho sản xuất công nghiệp.
  • Nhũ hóa xanh: Sử dụng nước siêu tới hạn, enzyme hoặc siêu âm lạnh để giảm hóa chất và năng lượng tiêu thụ.
  • Tích hợp công nghệ thông minh: Hệ nhũ có khả năng đáp ứng (responsive emulsions) thay đổi kích thước hoặc giải phóng hoạt chất theo pH, nhiệt độ, ánh sáng cho dược phẩm và mỹ phẩm thế hệ mới.

Tài liệu tham khảo

  1. McClements, D. J. (2015). Food Emulsions: Principles, Practices, and Techniques. CRC Press.
  2. Friberg, S. E., Larsson, K., & Sjoblom, J. (2004). Food Emulsions. CRC Press.
  3. Schramm, L. L. (2005). Surfactants: Fundamentals and Applications in the Petroleum Industry. Cambridge University Press.
  4. Rosen, M. J., & Kunjappu, J. T. (2012). Surfactants and Interfacial Phenomena. Wiley.
  5. IUPAC. (2012). Compendium of Chemical Terminology. International Union of Pure and Applied Chemistry.
  6. J. Colloid Interface Sci. (2020). “Green Emulsifiers for Nanoemulsions.” doi:10.1016/j.jcis.2020.03.072.
  7. SPE – Society of Petroleum Engineers.
  8. Institute of Food Science & Technology – ifst.org.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhũ hóa:

Nhúng hoa: một phương pháp đơn giản hóa choAgrobacterium-trung gian biến đổiArabidopsis thaliana Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 16 Số 6 - Trang 735-743 - 1998
Tóm tắt Phương pháp Agrobacterium nhúng chân không đã tạo điều kiện để biến đổi Arabidopsis thaliana mà không cần nuôi cấy...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết Về Hiệu Ứng Warburg: Những Yêu Cầu Chuyển Hóa Của Sự Phân Bào Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1029-1033 - 2009
Các phân tích tinh vi của thế kỷ 21 về các con đường tín hiệu điều khiển sự tăng trưởng tế bào đã dẫn dắt các nhà nghiên cứu quay trở lại công trình tiên phong của Otto Warburg, người đã phát hiện ra vào những năm 1920 rằng các tế bào khối u tạo ra năng lượng theo một cách bất thường—bằng cách chuyển từ sự hô hấp ty thể sang quá trình glycolysis. Ưu điểm mà sự chuyển đổi chuyển hóa này mang lại th...... hiện toàn bộ
Lợi nhuận từ việc mua cổ phiếu chiến thắng và bán cổ phiếu thất bại: Những hệ lụy đối với hiệu quả thị trường chứng khoán Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 48 Số 1 - Trang 65-91 - 1993
TÓM TẮTBài báo này ghi nhận rằng các chiến lược mua cổ phiếu đã có hiệu suất tốt trong quá khứ và bán cổ phiếu đã có hiệu suất kém trong quá khứ tạo ra lợi nhuận dương đáng kể trong khoảng thời gian nắm giữ từ 3 đến 12 tháng. Chúng tôi nhận thấy rằng tính lợi nhuận của các chiến lược này không phải do rủi ro hệ thống của chúng hay do các phản ứng giá cổ phiếu chậm ...... hiện toàn bộ
#cổ phiếu #chiến lược đầu tư #lợi nhuận #hiệu quả thị trường chứng khoán
Tài sản chiến lược và lợi nhuận tổ chức Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 14 Số 1 - Trang 33-46 - 1993
Tóm tắtChúng tôi xây dựng dựa trên một tài liệu chiến lược đang nổi lên xem công ty như một tập hợp các nguồn lực và khả năng, và xem xét các điều kiện góp phần vào việc hiện thực hóa lợi nhuận kinh tế bền vững. Do (1) sự bất hoàn hảo của thị trường nguồn lực và (2) quyết định quản lý tùy ý về phát triển và triển khai nguồn lực, chúng tôi dự đoán rằng các công ty s...... hiện toàn bộ
#Tài sản chiến lược #lợi nhuận tổ chức #nguồn lực #quyết định quản lý #bất hoàn hảo của thị trường
Tác Động của Định Hướng Thị Trường Đến Lợi Nhuận Kinh Doanh Dịch bởi AI
Journal of Marketing - Tập 54 Số 4 - Trang 20-35 - 1990
Các học giả và thực hành marketing đã quan sát hơn ba thập kỷ rằng hiệu suất kinh doanh bị ảnh hưởng bởi định hướng thị trường, tuy nhiên đến nay vẫn chưa có một thước đo hợp lệ cho định hướng thị trường và do đó chưa có phân tích hệ thống về tác động của nó đến hiệu suất của doanh nghiệp. Các tác giả báo cáo sự phát triển của một thước đo hợp lệ cho định hướng thị trường và phân tích tác ...... hiện toàn bộ
#định hướng thị trường #hiệu suất kinh doanh #lợi nhuận #doanh nghiệp hàng hóa #doanh nghiệp phi hàng hóa
Khả năng phục hồi cộng đồng như một phép ẩn dụ, lý thuyết, tập hợp năng lực và chiến lược cho sự chuẩn bị đối phó với thảm họa Dịch bởi AI
American Journal of Community Psychology - Tập 41 Số 1-2 - Trang 127-150 - 2008
Tóm tắtCác cộng đồng có khả năng hoạt động hiệu quả và thích ứng thành công sau những thảm họa. Dựa trên tài liệu trong nhiều lĩnh vực, chúng tôi trình bày một lý thuyết về khả năng phục hồi bao hàm những hiểu biết hiện đại về căng thẳng, thích ứng, sức khỏe cộng đồng và động thái tài nguyên. Khả năng phục hồi của cộng đồng là một quá trình liên kết một mạng lưới c...... hiện toàn bộ
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Động học của quá trình phân hủy nhiệt của nhựa tạo than từ phép đo nhiệt trọng. Ứng dụng trên nhựa phenolic Dịch bởi AI
Wiley - Tập 6 Số 1 - Trang 183-195 - 1964
Tóm tắtMột kỹ thuật được phát triển để thu được các phương trình tốc độ và các thông số động học mô tả sự phân hủy nhiệt của nhựa từ dữ liệu TGA. Phương pháp này dựa trên việc so sánh giữa các thí nghiệm được thực hiện ở các tốc độ gia nhiệt tuyến tính khác nhau. Bằng cách này, có thể xác định năng lượng kích hoạt của một số quá trình mà không cần biết dạng phương ...... hiện toàn bộ
#Quá trình phân hủy nhiệt #động học #nhựa tạo than #nhựa phenolic #năng lượng kích hoạt #phép đo nhiệt trọng #fiberglass.
Xác định mối liên hệ nhân quả trong dịch tễ học bằng cách sử dụng gen như công cụ: Phương pháp hoán vị Mendel Dịch bởi AI
Statistics in Medicine - Tập 27 Số 8 - Trang 1133-1163 - 2008
Tóm tắtCác nghiên cứu dịch tễ học quan sát thường gặp nhiều xung đột tiềm ẩn, từ nhiễu đồng biến và do mối nhân quả ngược, điều này hạn chế khả năng xác định mạnh mẽ mối quan hệ nhân quả của chúng. Đã có nhiều tình huống nổi bật trong đó các thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên của chính xác các can thiệp đã được khảo sát trong các nghiên cứu quan sát đã cho ra kết quả ...... hiện toàn bộ
#dịch tễ học #hoán vị Mendel #biến công cụ (IV) #suy luận nhân quả #kiểm soát ngẫu nhiên #biến đổi gen mầm uỷ
Cacbon Nitride Graphitic Polymeric Như Một Chất Xúc Tác Dị Thể: Từ Quang Hóa Học Đến Hoá Học Bền Vững Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 51 Số 1 - Trang 68-89 - 2012
Tóm tắtCác vật liệu cacbon nitride graphitic polymeric (để đơn giản: g‐C3N4) đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do sự tương đồng với graphene. Chúng chỉ bao gồm C, N và một chút hàm lượng H. Trái ngược với graphene, g‐C3N4 là một chất bán dẫn băng trung bình và tr...... hiện toàn bộ
#Cacbon Nitride Polymeric #Quang Hoá #Hóa Học Bền Vững #Xúc Tác Dị Thể #Graphene #Phân Tách Nước #Oxi Hoá #Hiđro Hoá #Chuyển Đổi Sinh Khối
Tổng số: 1,453   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10